|
будильник
Ví dụ về sử dụng
будильник звенит
[budil'nik zvenit]
выключать будильник
[vyklyuchat' budil'nik]
Ставить будильник на шесть часов
[Stavit' budil'nik na 6 chasov]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |