|
цвет
Ví dụ về sử dụng
жёлтый цветок
[zhyoltyj tsvetok]
Какого цвета у тебя глаза?
[Kakòva tsvèta u tibyà glazà ] - Đôi mắt bạn có mầu gì vậy?
Какой у тебя любимый цвет?
[kakòj u tib'a l'ubìmyj tsvèt] - Màu sắc nào mà bạn yêu thích nhất?
купите цветы
[kupìte tsvet`y] - bạn hãy mua hoa đi
Нюхать цветы
[nyùkhat' tsvet`y] - Ngửi bông hoa
цвет глаз
[tsvet glas] - màu mắt
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |