|
банк
Ví dụ về sử dụng
Где здесь банк?
[gde sdès' bank] - Ở đâu có ngân hàng?
До скольки банк работает сегодня?
[do skal'kì rabòtajet bank sivòdnya] - Hôm nay ngân hàng làm việc đến mấy giờ?
Подскажите, пожалуйста, где находится ближайший банкомат?
[podskazhite, pozhalujsta, gde nakhoditsya blizhajshij bankomat?] - Xin vui lòng cho biết, máy ATM gần nhất ở đâu?
Я бы хотел открыть банковский счет.
[ya by khatèl atkr`yt' bànkavskij sshòt] - Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |