Tự đăng ký

без


Bản dịch: không có
Chuyển ngữ: [bez]

Thành phần câu văn: Предлог

Ví dụ về sử dụng

без десяти три [bes disitì tri] - ba giờ kém mười
без пяти два [bes pyatì dva] - hai giờ kém năm
без пятнадцати четыре [bes pitnàtsati chit`yri] - bốn giờ kém mười lăm
без пятнадцати шесть [bes pitnàtsati shest'] - sáu giờ kém mười lăm
Дело в том, что на ней изображен Большой театр со знаменитой колесницей Аполлона, и Аполлон красуется здесь уже без фигового листа, который когда-то прикрывал его наготу. [Dèla v tom, shto na nej izabrazhòn Bal'shòj t'àtr sa znaminìtaj kalisnìtsej Аpalòna, i Аpalòn krasùitsya sdes' uzhè bes fìgavava listà, katòryj kagdà-ta prikryvàl jivò nagatù] - Vấn đề ở chỗ là trên đó có hình vẽ Nhà hát lớn với cỗ xe ngựa nổi tiếng của Apollon và Apollon tại đây phô trương thân hình thiếu chiếc lá vải mà trước đó đã từng che sự trần truồng của ông ta.
Сейчас без двадцати семь. [sijchàs bes dvatsatì sem’] - Bây giờ là bẩy giờ kém hai mươi
Спустя двадцать лет вы больше будете разочарованы теми вещами, которые не сделали, чем теми, которые сделали. Сбросьте оковы. Поднимите вверх парус, и плывите подальше от своей безопасной гавани. Поймайте ветер в свои паруса. Исследуйте. Мечтайте... [spust'a dvatsat` let vy bol`she budite razochirovany temi vishami, katorye ni sdelali, chem temi, katorye sdelali. Sbros`te akovy. Padnimite vverkh parus, i plyvite padal`she ot svaej bezapasnoj gavani. Pajmajte vetir v svai parusa. Isledujte. Michtajte] - Sau hai mươi năm bạn sẽ bị thất vọng nhiều bởi những việc mà bạn đã không thưc̣ hiện hơn những việc mà bạn đã thực hiện. Bạn hãy vứt bỏ những xiềng xích đó. Bạn hãy cất buồm lên, và hãy bơi xa khỏi bến cảng an toàn của mình. Hãy đón gió lành vào buồm của bạn. Tiến lên và hãy ước mơ...
У меня аллергия на орехи. Можно приготовить это блюдо без орехов [u menya allergiya na orekhi. mozhno prigotovit' ehto blyudo bez orekhov] - Tôi bị dị ứng với các loại quả hạch. Có thể nấu món này không có quả hạch được không?
Я безумно счастлив. [ya bizùmna sshàstlif] - Tôi vô cùng hạnh phúc.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này