Tự đăng ký

вчера


Bản dịch: hôm qua
Chuyển ngữ: [vcherà]

Thành phần câu văn: Наречие

Ví dụ về sử dụng

У счастья нет завтрашнего дня, у него нет и вчерашнего, оно не помнит прошедшего, не думает о будущем. У него есть только настоящее. И то не день. А мгновение. [U schast'ya net zavtrashnego dnya, u nego net i vcherashnego, ono ne pomnit proshedshego, ne dumaet o budushhem. U nego est' tol'ko nastoyashhee. I to ne den'. А mgnovenie] - Hạnh phúc không có ngày mai, cũng không có ngay hôm qua, nó không nhớ về quá khứ, nó không nghĩ về tương lai. Nó chỉ có hiện tại thôi. Nhưng không phải là ngày mà chì là khoảnh khắc mà thôi.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này