|
Ví dụ về sử dụng
Вы можете купить билет на экскурсию в кассе (у водителя автобуса).
[vy mozhite kupit` bilet na ehkskursiyu v kase (u vaditil'a aftobusa)] - Bạn có thể mua vé cho chuyếm thăm quan tại quầy bán vé (nơi tài xế xe buýt).
Где здесь можно купить сувениры?
[gd`e zd`es` mozhna kupit` suv`eniry?] - Ở đâu đây có thể mua được các đồ lưu niệm?
Где можно купить билет на поезд?
[gde mòzhna kupìt' bilèt na pòist] - Ở đâu có thể mua vé tàu hỏa?
Как ты относишься к тому, что некоторые говорят, что любовь можно купить за деньги?
[kak ty atnòsish`sya k tamù shto nèkataryje gavaryàt shto lyubof' mòzhna kupit` za dèn`gi] - Một số người nói rằng, tình yêu có thể mua được bằng tiền, bạn thấy thế nào về điều đó?
Я могу купить этот прибор?
[ya magu kupit` ehtot pribor?] - Tôi cõ thể mua thiết bị này không?
Я смогу купить ваше оборудование оптом?
[ya smagu kupit` vashe abarudavanie optam?] - Tôi có thể mua buôn thiết bị của bạn?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |