|
Ví dụ về sử dụng
Здесь можно обменять валюту?
[zdès' mòzhna abminyàt' valyùtu] - Tại đây có thề đổi tiền được không?
изменять форму тела, лица, носа
[izmenyat' formu tela, litsa, nosa]
Могу я поменять свой номер на другой?
[mogu ya pomenyat' svoj nomer na drugoj?] - Tôi có thể đổi phòng này lấy phòng khác được không?
отменять встречу
[atminyàt' vstrèchu] - hủy bỏ cuộc hẹn
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |