|
Ví dụ về sử dụng
Каждое новое утро - это время начать жить так, как давно мечтал
[kàzhdaj nòvaje ùtra - èhta vrèmya nachàt' zhit' tak, kak davnò michtàl] - Cứ mỗi một buổi sáng - đó là thời gian để bắt đầu sống như đã mơ ước từ lâu.
назначать встречу
[naznachàt' vstrèchu] - chỉ định cuộc hẹn
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |