|
Ví dụ về sử dụng
И отличной рабочей недели!
[I otlìchnoy rabòchey nedèli]
Лёгкой вам рабочей недели!
[lyòkhkaj vam rabòchij nidèli] - Xin chúc bạn một tuần làm việc nhẹ nhàng!
Хорошей вам рабочей недели.
[kharòshij vam rabòchij nidèli] - Chúc bạn một tuần làm việc tốt đẹp.
Хорошей рабочей недели!
[kharòshej rabòchej nedèli] - Xin chúc một tuần làm việc tốt lành!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |