|
Ví dụ về sử dụng
Где я могу посмотреть расписание поездов на Москву?
[gde ya magù pasmatrèt' raspisànije paisdòf na maskvù] - Ở đâu mà tôi có thể xem được lịch trình những đoàn tàu đến Matxcơva?
Какие достопримечательности нам лучше посмотреть в первую очередь?
[kakie dastaprimechatel`nosti nam luchshe pasmatret` v pervuyu ochired`?] - Những danh lam thắng cảnh nào chúng tôi nên thăm quan đầu tiên?
Мне не нравится этот номер. Могу я посмотреть другой?
[mne ne nravitsya ehtot nomer. mogu ya posmotret' drugoj?] - Tôi không thích phòng này. Tôi có thể xem phòng khác được không?
Мы хотим посмотреть достопримечательности города.
[my khatim pasmatret` dastaprimechatel`nasti gorada.] - Chúng tôi muốn xem những danh lam thắng cảnh của thành phố.
Что можно посмотреть на этой выставке?
[chto mozhna pasmatret` na ehtaj vystafke?] - Có thể xem được những gì tại cuộc triển lãm này?
Я бы хотел посмотреть меню
[ya by khotel posmotret' menyu] - Tôi muốn xem thực đơn
Я хочу посмотреть город.
[ya khachù pasmatrèt' gòrat] - Tôi muốn thăm quan thành phố.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |